Có 2 kết quả:
軟飲料 ruǎn yǐn liào ㄖㄨㄢˇ ㄧㄣˇ ㄌㄧㄠˋ • 软饮料 ruǎn yǐn liào ㄖㄨㄢˇ ㄧㄣˇ ㄌㄧㄠˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
soft drink
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
soft drink
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0